Chuỗi cung ứng hàng hóa - Supply chain

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hiện nay, kiến thức về chuỗi cung ứng giữ vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng ra thị trường quốc tế. Việc nắm vững các khái niệm như hậu cần, quản lý hàng tồn kho và tối ưu hóa chi phí cho phép doanh nghiệp vận hành hiệu quả hơn, giảm thiểu rủi ro và phản ứng linh hoạt trước biến động thị trường. Đối với nhà đầu tư, một chuỗi cung ứng được quản trị tốt là chỉ dấu quan trọng của tăng trưởng bền vững và lợi nhuận lâu dài.

1. Bảng thuật ngữ (Key Terms & Phrases)

Cụm từ tiếng Việt

Cụm từ tiếng Anh

Ví dụ

Chuỗi cung ứng

Supply Chain

Efficient supply chain management reduces costs. (Quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả giúp giảm chi phí)

Quản lý chuỗi cung ứng

Supply Chain Management (SCM)

SCM ensures products reach customers on time. (Quản lý chuỗi cung ứng giúp sản phẩm đến tay khách hàng đúng hạn)

Hậu cần

Logistics

Logistics is vital for international trade. (Hậu cần rất quan trọng đối với thương mại quốc tế)

Vận chuyển hàng hóa

Freight Transportation

Freight transportation costs have increased recently. (Chi phí vận chuyển hàng hóa gần đây đã tăng)

Kho bãi

Warehousing

Modern warehousing improves inventory control. (Kho bãi hiện đại cải thiện quản lý hàng tồn kho)

Quản lý hàng tồn kho

Inventory Management

Good inventory management prevents stockouts. (Quản lý hàng tồn kho tốt giúp tránh tình trạng hết hàng)

Đơn đặt hàng

Purchase Order (PO)

The supplier confirmed the purchase order. (Nhà cung cấp đã xác nhận đơn đặt hàng)

Nhà cung cấp

Supplier

We rely on local suppliers for raw materials. (Chúng tôi dựa vào nhà cung cấp địa phương để lấy nguyên liệu)

Nhà phân phối

Distributor

The distributor handles regional deliveries. (Nhà phân phối phụ trách giao hàng khu vực)

Thời gian giao hàng

Lead Time

Reducing lead time improves customer satisfaction. (Giảm thời gian giao hàng nâng cao sự hài lòng của khách hàng)

Dòng chảy hàng hóa

Goods Flow

The goods flow must be tracked carefully. (Dòng chảy hàng hóa phải được theo dõi cẩn thận)

Chuỗi giá trị

Value Chain

Innovation strengthens the company’s value chain. (Đổi mới củng cố chuỗi giá trị của doanh nghiệp)

Tối ưu hóa chi phí

Cost Optimization

Cost optimization helps firms stay competitive. (Tối ưu hóa chi phí giúp doanh nghiệp duy trì cạnh tranh)

Đơn vị vận tải

Carrier

The carrier delivered the shipment safely. (Đơn vị vận tải đã giao hàng an toàn)

Truy xuất nguồn gốc

Traceability

Traceability is essential for food safety. (Truy xuất nguồn gốc rất cần thiết cho an toàn thực phẩm)

2. Mẫu câu / tình huống (Useful Sentences in Business Context)

Situation 1: Đàm phán với nhà cung cấp

EN: We need to confirm the purchase order with our supplier to avoid delays in the supply chain.

VI: Chúng ta cần xác nhận đơn đặt hàng với nhà cung cấp để tránh chậm trễ trong chuỗi cung ứng.

Thuật ngữ: purchase order (đơn đặt hàng), supplier (nhà cung cấp), supply chain (chuỗi cung ứng).

Situation 2: Về quản lý hàng tồn kho

EN: Good inventory management reduces lead time and prevents stockouts.

VI: Quản lý hàng tồn kho tốt giúp rút ngắn thời gian giao hàng và tránh tình trạng hết hàng.

Thuật ngữ: inventory management (quản lý hàng tồn kho), lead time (thời gian giao hàng).

Situation 3: Thảo luận logistics

EN: Our logistics partner and carrier ensure smooth goods flow from the warehouse to distributors.

VI: Đối tác hậu cần và đơn vị vận tải của chúng ta đảm bảo dòng chảy hàng hóa thông suốt từ kho đến các nhà phân phối.

Thuật ngữ: logistics (hậu cần), carrier (đơn vị vận tải), goods flow (dòng chảy hàng hóa), warehouse (kho bãi), distributor (nhà phân phối).

Situation 4: Tối ưu chi phí

EN: Cost optimization in warehousing and transportation strengthens our value chain.

VI: Tối ưu hóa chi phí trong kho bãi và vận chuyển giúp củng cố chuỗi giá trị của chúng ta.

Thuật ngữ: cost optimization (tối ưu chi phí), warehousing (kho bãi), transportation (vận chuyển), value chain (chuỗi giá trị).

Situation 5: Kiểm soát chất lượng và truy xuất

EN: Traceability allows us to ensure product quality and build customer trust.

VI: Truy xuất nguồn gốc giúp chúng ta đảm bảo chất lượng sản phẩm và xây dựng niềm tin khách hàng.

Thuật ngữ: traceability (truy xuất nguồn gốc), product quality (chất lượng sản phẩm).