Từ vựng và thuật ngữ về Bất động sản - Real Estate English for Business and Investment

Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, bất động sản ngày càng đóng vai trò quan trọng không chỉ đối với nền kinh tế Việt Nam mà còn với chiến lược mở rộng của các doanh nghiệp và nhà đầu tư. Hiểu và sử dụng chính xác các thuật ngữ bất động sản giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực đàm phán, nắm bắt cơ hội thị trường và giảm thiểu rủi ro trong giao dịch xuyên biên giới. Bên cạnh đó, việc nắm vững khái niệm và tình huống thực tiễn còn tạo lợi thế cạnh tranh, hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp trong mắt đối tác quốc tế.

1. Bảng thuật ngữ (Key Terms & Phrases)

Cụm từ tiếng Việt

Cụm từ tiếng Anh

Ví dụ

Giá trị thị trường

Market value

The market value of the property increased after the new metro line was announced. (Giá trị thị trường của bất động sản tăng sau khi tuyến metro mới được công bố.)

Định giá bất động sản

Property valuation

Property valuation is essential before finalizing a sale. (Định giá bất động sản là cần thiết trước khi chốt giao dịch bán.)

Tỷ suất lợi nhuận cho thuê

Rental yield (Tỷ lệ lợi nhuận từ việc cho thuê bất động sản so với giá trị tài sản.)

The rental yield in Hanoi’s central district is among the highest in the country. (Tỷ suất lợi nhuận cho thuê ở trung tâm Hà Nội thuộc hàng cao nhất cả nước.)

Tỷ lệ lấp đầy

Occupancy rate (Tỷ lệ diện tích bất động sản được cho thuê hoặc sử dụng so với tổng diện tích.)

The occupancy rate of Grade A office buildings remains above 90%. (Tỷ lệ lấp đầy của các tòa nhà văn phòng hạng A vẫn trên 90%.)

Phát triển dự án

Project development

Project development requires both capital investment and regulatory approvals. (Phát triển dự án cần vốn đầu tư và sự phê duyệt pháp lý.)

Chủ đầu tư

Developer

The developer announced a new luxury apartment project in District 2. (Chủ đầu tư công bố dự án căn hộ cao cấp mới tại Quận 2.)

Thị trường sơ cấp

Primary market (Giai đoạn đầu tiên khi dự án bất động sản được mở bán trực tiếp từ chủ đầu tư.)

Units in the primary market are often offered with promotional packages. (Các căn hộ ở thị trường sơ cấp thường được chào bán kèm ưu đãi.)

Thị trường thứ cấp

Secondary market (Nơi mua bán lại bất động sản đã qua giao dịch trên thị trường sơ cấp.)

Prices in the secondary market tend to fluctuate more than in the primary market. (Giá cả trên thị trường thứ cấp thường biến động nhiều hơn thị trường sơ cấp.)

Quyền sử dụng đất

Land use rights

Foreign investors must understand Vietnam’s land use rights regulations. (Nhà đầu tư nước ngoài cần hiểu rõ quy định về quyền sử dụng đất tại Việt Nam.)

Chuyển nhượng bất động sản

Property transfer

The property transfer was completed after all taxes were settled. (Việc chuyển nhượng bất động sản hoàn tất sau khi mọi loại thuế được thanh toán.)

2. Mẫu câu / tình huống (Useful Sentences in Business Context)

1. A: We are interested in investing in commercial real estate in Ho Chi Minh City.

B: Chúng tôi quan tâm đến việc đầu tư vào bất động sản thương mại tại TP.HCM.

Thuật ngữ: commercial real estate - bất động sản thương mại.

2. A: The occupancy rate of this office building is currently 95%.

B: Tỷ lệ lấp đầy của tòa nhà văn phòng này hiện đạt 95%.

Thuật ngữ: occupancy rate - tỷ lệ lấp đầy.

3. A: Could you provide us with the property valuation before we proceed?

B: Anh/chị có thể cung cấp định giá bất động sản trước khi chúng tôi tiến hành không?

Thuật ngữ: property valuation - định giá bất động sản.

4. A: The rental yield in this district is higher than the national average.

B: Tỷ suất lợi nhuận cho thuê tại quận này cao hơn mức trung bình của cả nước.

Thuật ngữ: rental yield - tỷ suất lợi nhuận cho thuê.

5. A: The developer announced a new industrial real estate project in Binh Duong.

B: Chủ đầu tư vừa công bố một dự án bất động sản công nghiệp mới tại Bình Dương.

Thuật ngữ: developer - chủ đầu tư; industrial real estate - bất động sản công nghiệp.

6. A: We are considering purchasing units in the primary market.

B: Chúng tôi đang cân nhắc mua các căn hộ trên thị trường sơ cấp.

Thuật ngữ: primary market - thị trường sơ cấp.

7. A: Prices in the secondary market are fluctuating due to rising demand.

B: Giá cả trên thị trường thứ cấp đang biến động do nhu cầu tăng cao.

Thuật ngữ: secondary market - thị trường thứ cấp.

8. A: Foreign investors must comply with land use rights regulations in Vietnam.

B: Nhà đầu tư nước ngoài phải tuân thủ quy định về quyền sử dụng đất tại Việt Nam.

Thuật ngữ: land use rights - quyền sử dụng đất.

9. A: The cash flow from this rental property has remained positive for three years.

B: Dòng tiền từ bất động sản cho thuê này đã duy trì dương trong ba năm qua.

Thuật ngữ: cash flow - dòng tiền.

10. A: The property transfer will be completed once the taxes are paid.

B: Việc chuyển nhượng bất động sản sẽ hoàn tất sau khi các loại thuế được thanh toán.

Thuật ngữ: property transfer - chuyển nhượng bất động sản.