Learning english through Resolution 68 - Học tiếng Anh qua Nghị quyết 68
Ban chấp hành Trung ương mới ban hành Nghị quyết 68-NQ/TW của Bộ Chính trị về phát triển kinh tế tư nhân. Hãy cùng giải nghĩa các cụm từ trong chính sách này sang tiếng anh để có thể vừa hiểu chính sách, vừa nâng cao vốn từ tiếng Anh chuyên ngành. Điều này rất cần thiết cho doanh nghiệp Việt Nam trong giao tiếp trên con đường phát triển hội nhập.
A key driving force - Động lực quan trọng
Một yếu tố then chốt thúc đẩy sự phát triển.
Ví dụ: The private economy is a key driving force of the Vietnamese economy. (Kinh tế tư nhân là một động lực quan trọng của nền kinh tế Việt Nam.)
Mẫu câu áp dụng: We believe that innovation will be a key driving force behind our growth strategy. (Chúng tôi tin rằng sự đổi mới sẽ là động lực quan trọng thúc đẩy chiến lược tăng trưởng.)
Socialist-oriented market economy - Nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
Mô hình kinh tế kết hợp thị trường và vai trò điều tiết của Nhà nước Xã hội Chủ nghĩa.
Ví dụ: Vietnam pursues a socialist-oriented market economy that encourages private sector growth. (Việt Nam theo đuổi nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa có khuyến khích phát triển khu vực tư nhân.)
Mẫu câu áp dụng: Our investment strategy aligns with the country’s socialist-oriented market economy. (Chiến lược đầu tư của chúng tôi phù hợp với nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa của quốc gia.)
Take the lead / Pioneer - Tiên phong
Dẫn đầu, chủ động trong việc đổi mới hay mở đường.
Ví dụ: Vietnam encourages private enterprises to take the lead in innovation. (Việt Nam khuyến khích các doanh nghiệp tư nhân đi đầu trong đổi mới sáng tạo.)
Mẫu câu áp dụng: Our company aims to pioneer green technology in food processing. (Công ty của chúng tôi hướng đến việc tiên phong với công nghệ xanh trong chế biến thức ăn.)
Institutional reform - Cải cách thể chế
Thay đổi hệ thống luật pháp và quản lý để hỗ trợ phát triển.
Ví dụ: Institutional reform is essential to create a more favorable business environment. (Cải cách thể chế là điều cần thiết để tạo một môi trường kinh doanh thuận lợi hơn.)
Mẫu câu áp dụng: We welcome recent institutional reforms that support SMEs. (Chúng tôi hoan nghênh những cải cách thể chế gần đây hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ).
Promote the development of private enterprises - Phát triển doanh nghiệp tư nhân
Hỗ trợ và thúc đẩy doanh nghiệp ngoài nhà nước.
Ví dụ: The government aims to promote the development of private enterprises through tax incentives. (Chính phủ hướng đến phát triển doanh nghiệp tư nhân thông qua các ưu đãi về thuế.)
Mẫu câu áp dụng: Our chamber of commerce advocates for policies that support private enterprise development. (Phòng Thương mại của chúng tôi ủng hộ những chính sách hỗ trợ phát triển doanh nghiệp
tư nhân.)
Global value chain (GVC) - Chuỗi giá trị toàn cầu
Hệ thống sản xuất - phân phối trên toàn cầu, mỗi nước góp một phần.
Ví dụ: Vietnamese firms are striving to move up the global value chain. (Doanh nghiệp Việt Nam đang nỗ lực vươn lên trong chuỗi giá trị toàn cầu.)
Mẫu câu áp dụng: We are seeking partners to integrate into high-tech segments of the global value chain. (Chúng tôi đang tìm kiếm những đối tác để hội nhập vào phân khúc công nghệ cao của chuỗi giá trị toàn cầu.)
Enhance competitiveness - Nâng cao năng lực cạnh tranh
Tăng khả năng cạnh tranh về chất lượng, giá, đổi mới.
Ví dụ: Investing in digitalization helps businesses enhance competitiveness. (Đầu tư vào số hóa giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh.)
Mẫu câu áp dụng: To enter new markets, we must first enhance our competitiveness in product design. (Để bước vào thị trường mới, bước đầu chúng tôi phải nâng cao năng lực cạnh tranh trong việc thiết kế sản phẩm.)
Support small and medium-sized enterprises (SMEs) - Hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs)
Giúp các doanh nghiệp nhỏ nâng cao năng lực, tiếp cận thị trường.
Ví dụ: The government introduced new policies to support SMEs in technology adoption. (Chính phủ đưa ra những chính sách mới để hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ áp dụng công nghệ.)
Mẫu câu áp dụng: We offer training programs designed specifically to help SMEs grow sustainably. (Chúng tôi đưa ra chương trình đào tạo đặc biệt dành để giúp các doanh nghiệp vừa và nhỏ phát triển bền vững.)
Access to resources - Tiếp cận nguồn lực
Việc có thể sử dụng vốn, đất đai, thông tin...
Ví dụ: Fair access to resources is crucial for private economy development. (Việc tiếp cận nguồn lực một cách công bằng là việc thiết yếu để phát triển kinh tế
tư nhân.)
Mẫu câu áp dụng: Many SMEs still face difficulties in accessing credit and land. (Nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ vẫn đối mặt những khó khăn trong việc tiếp cận đất đai và tín dụng.)
Innovation / Innovative thinking - Đổi mới sáng tạo
Tư duy mới, cải tiến kỹ thuật, mô hình kinh doanh.
Ví dụ: Innovation is at the heart of sustainable business growth. (Đổi mới là cốt lõi của phát triển kinh doanh bền vững.)
Mẫu câu áp dụng: Our company invests heavily in R&D to drive innovation. (Công ty chúng tôi đầu tư mạnh vào nghiên cứu phát triển để thúc đẩy đổi mới.)
Large private corporations - Tập đoàn tư nhân lớn
Doanh nghiệp quy mô lớn, có vai trò dẫn dắt thị trường.
Ví dụ: Vietnam aims to foster large private corporations capable of competing globally. (Việt Nam đặt mục tiêu hỗ trợ các tập đoàn tư nhân lớn có khả năng cạnh tranh trên thế giới.)
Mẫu câu áp dụng: We aspire to become one of Vietnam’s leading private corporations in logistics. (Chúng tôi mong muốn trở thành một trong những tập đoàn tư nhân hàng đầu của Việt Nam trong lĩnh vực logistics.)
Regional and global competitiveness - Cạnh tranh khu vực và toàn cầu
Khả năng cạnh tranh vượt ra khỏi phạm vi quốc gia.
Ví dụ: Vietnamese brands must enhance regional and global competitiveness. (Những nhãn hàng Việt Nam phải nâng cao năng lực cạnh tranh khu vực và toàn cầu.)
Mẫu câu áp dụng: Product quality and branding are key to improving our global competitiveness. (Chất lượng sản phẩm và xây dựng thương hiệu là điều then chốt để cải thiện năng lực cạnh tranh toàn cầu của chúng ta.)
Promote investment in priority sectors - Thúc đẩy đầu tư vào lĩnh vực ưu tiên
Khuyến khích đầu tư vào các lĩnh vực như công nghệ cao, nông nghiệp sạch, năng lượng tái tạo...
Ví dụ: The state plans to promote investment in priority sectors such as green energy. (Nhà nước có kế hoạch để thúc đẩy đầu tư và những lĩnh vực ưu tiên như năng lượng xanh.)
Mẫu câu áp dụng: We are shifting our portfolio to focus on priority sectors aligned with national goals. (Chúng tôi đang chuyển hướng danh mục đầu tư sang tập trung vào những lĩnh vực ưu tiên phù hợp với mục tiêu quốc gia.)
Phòng TTTT&TMS - ITPC