Quản trị tài chính - Financial Management (kỳ 3)
Trong môi trường kinh doanh đầy biến động và cạnh tranh khốc liệt, quản trị tài chính hiệu quả đã trở thành yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Việt Nam. Với tư cách là một nền kinh tế đang chuyển đổi mạnh mẽ, các doanh nghiệp Việt Nam đối mặt với những thách thức phức tạp từ quản lý dòng tiền, tối ưu hóa cấu trúc vốn, đến tuân thủ các quy định tài chính ngày càng nghiêm ngặt. Những nhà lãnh đạo và nhà quản lý nắm vững các khái niệm về phân tích tài chính, kiểm soát chi phí, quản lý rủi ro, và dự báo tài chính sẽ có khả năng đưa ra những quyết định chiến lược sáng suốt, thu hút đầu tư, và duy trì tăng trưởng bền vững. Hơn nữa, với sự gia tăng của FDI và các cơ hội IPO, kiến thức quản trị tài chính chuyên nghiệp không chỉ giúp doanh nghiệp minh bạch hóa hoạt động mà còn tạo lòng tin với các nhà đầu tư quốc tế, mở ra cơ hội tiếp cận nguồn vốn và thị trường toàn cầu.
1. Bảng thuật ngữ (Key Terms & Phrases)
| Cụm từ | Cụm từ | Giải nghĩa | Ví dụ (EN – VN) |
| Vòng quay tài sản | Asset Turnover | Chỉ số đo lường hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp, được tính bằng tỷ lệ doanh thu so với tổng tài sản. Vòng quay cao = sử dụng tài sản hiệu quả hơn. | An asset turnover ratio of 2.0 means the company generates $2 in revenue for every $1 of assets. (Tỷ lệ vòng quay tài sản 2,0 có nghĩa công ty tạo ra $2 doanh thu cho mỗi $1 tài sản.) |
| Quản lý vốn | Capital Management | Chiến lược quản lý nguồn vốn của doanh nghiệp (vốn chủ sở hữu + nợ vay) để tối ưu hóa cấu trúc vốn và tối đa hóa giá trị công ty. | Effective capital management balances debt and equity financing to minimize the cost of capital. (Quản lý vốn hiệu quả cân bằng giữa tài chính nợ và vốn chủ để giảm thiểu chi phí vốn.) |
| Khả năng trả lãi | Debt Service Coverage Ratio (DSCR) | Tỷ lệ so sánh doanh thu hoạt động với các khoản thanh toán nợ (gốc + lãi), để đánh giá khả năng doanh nghiệp trả được nợ. DSCR > 1 = có khả năng trả nợ tốt. | The company’s DSCR of 1.8 indicates strong ability to service its debt obligations. (Tỷ lệ DSCR của công ty là 1,8 cho thấy khả năng trả nợ mạnh mẽ.) |
| Phân bổ | Profit Distribution | Quyết định chia lợi nhuận ròng của doanh nghiệp giữa cổ đông (thông qua cổ tức) và tái đầu tư vào kinh doanh (lợi nhuận giữ lại). | The board approved a profit distribution of $2 million in dividends to shareholders and $3 million retained for expansion. (Hội đồng phê duyệt phân bổ lợi nhuận $2 triệu cổ tức cho cổ đông và $3 triệu giữ lại để mở rộng.) |
| Kiểm soát chi phí | Cost Control | Quá trình giám sát, phân tích, và điều chỉnh các khoản chi phí để đảm bảo chúng nằm trong dự toán và không vượt quá các giới hạn đã đặt. | Cost control measures include quarterly expense reviews and approval processes for purchases over $10,000. (Các biện pháp kiểm soát chi phí bao gồm kiểm tra chi phí hàng quý và quy trình phê duyệt mua hàng trên $10.000.) |
2. Mẫu câu / tình huống (Useful Sentences in Business Context)
Tình huống 7: Cuộc họp về kiểm soát chi phí
Operations Director: We need to implement stricter cost control measures. Our expenditures have exceeded budget by 8% this quarter. (Chúng tôi cần thực hiện các biện pháp kiểm soát chi phí nghiêm ngặt hơn. Chi tiêu của chúng tôi đã vượt quá dự toán 8% trong quý này.)
Finance Head: I recommend we establish a review process for all purchases over $5,000 and conduct monthly variance analysis to identify where we’re overspending. (Tôi khuyến nghị chúng ta thiết lập quy trình xem xét cho tất cả các lần mua hàng trên $5.000 và thực hiện phân tích chênh lệch hàng tháng để xác định nơi chúng ta chi tiêu quá mức.)
Chú thích: Cost control measures (biện pháp kiểm soát chi phí), exceeded budget (vượt quá dự toán), variance analysis (phân tích phương sai).
Tình huống 8: Thảo luận về phân bổ lợi nhuận
Board Member: What’s the board’s recommendation on profit distribution? Should we increase dividend payouts to shareholders? (Hội đồng có khuyến nghị gì về phân bổ lợi nhuận? Chúng ta có nên tăng cổ tức cho cổ đông không?)
CFO: We recommend retaining 60% of profits for reinvestment in product development and expansion, while distributing 40% as dividends. This balances shareholder returns with business growth. (Chúng tôi khuyến nghị giữ lại 60% lợi nhuận để tái đầu tư vào phát triển sản phẩm và mở rộng, và phân bổ 40% dưới dạng cổ tức. Điều này cân bằng lợi tức cho cổ đông với tăng trưởng kinh doanh.)
Chú thích: Profit distribution (phân bổ lợi nhuận), dividend payouts (chi trả cổ tức), reinvestment (tái đầu tư).
Tình huống 9: Phỏng vấn về phân tích tài chính
Investor: Can you walk us through your financial analysis for the past three years? (Bạn có thể giải thích cho chúng tôi biết phân tích tài chính của bạn trong ba năm qua không?)
Company Representative: Of course. Our balance sheet shows steady growth in current assets while maintaining reasonable liabilities. The liquidity ratio has remained healthy at above 1.2, and our shareholders’ equity has grown by 25%. (Tất nhiên rồi. Bảng cân đối kế toán của chúng tôi cho thấy tăng trưởng ổn định trong tài sản hiện tại trong khi duy trì nợ phải trả hợp lý. Chỉ số thanh khoản vẫn ở mức khỏe mạnh trên 1,2, và vốn chủ sở hữu của chúng tôi tăng 25%.)
Chú thích: Financial analysis (phân tích tài chính), balance sheet (bảng cân đối kế toán), current assets (tài sản hiện tại), liabilities (nợ phải trả), liquidity ratio (chỉ số thanh khoản), shareholders’ equity (vốn chủ sở hữu).
Tình huống 10: Cuộc họp quản lý rủi ro tài chính
Risk Manager: Our financial analysis reveals a potential issue with our current liabilities exceeding 40% of total assets. We need to address this. (Phân tích tài chính của chúng tôi tiết lộ một vấn đề tiềm ẩn là nợ phải trả hiện tại vượt quá 40% tổng tài sản. Chúng ta cần giải quyết vấn đề này.)
Treasury Manager: We should refinance some short-term debt into long-term loans and improve our cash flow management. Additionally, we can reduce operating expenses and improve asset turnover. (Chúng tôi nên tái cấu trúc tài chính một số nợ ngắn hạn thành các khoản vay dài hạn và cải thiện quản lý dòng tiền. Ngoài ra, chúng tôi có thể giảm chi phí vận hành và cải thiện vòng quay tài sản.)
Chú thích: Current liabilities (nợ phải trả hiện tại), refinance (tái tài chính), cash flow management (quản lý dòng tiền), operating expenses (chi phí vận hành), asset turnover (vòng quay tài sản).
