OCOP product - Chương trình mỗi xã một sản phẩm

Chương trình Mỗi xã một sản phẩm (OCOP) không chỉ góp phần khẳng định giá trị đặc trưng địa phương mà còn mở ra cơ hội thương mại rộng lớn cho doanh nghiệp Việt Nam. Chính vì vậy, việc hiểu rõ các khái niệm và yêu cầu liên quan đến OCOP giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm bền vững, nâng cao chất lượng và đáp ứng chuẩn mực thị trường. Đồng thời, đây cũng là nền tảng quan trọng để mở rộng kênh phân phối, khai thác tiềm năng xuất khẩu và gia tăng sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư.

1. Bảng thuật ngữ (Key Terms & Phrases)

Cụm từ tiếng Việt

Cụm từ
tiếng Anh

Giải nghĩa

Ví dụ (EN – VN)

Chương trình Mỗi xã một sản phẩm

One Commune One Product Pro-gram (OCOP)

Chương trình quốc gia nhằm phát triển kinh tế khu vực nông thôn dựa trên lợi thế địa phương và sản phẩm đặc trưng.

The OCOP program promotes rural economic development. (Chương trình OCOP thúc đẩy phát triển kinh tế nông thôn.)

Sản phẩm đặc trưng địa phương

Local Specialty Product

Sản phẩm có nguồn gốc từ nguyên liệu, nghề truyền thống hoặc đặc trưng văn hóa của một địa phương.

Tourists love to buy local spe-cialty products. (Khách du lịch rất thích mua sản phẩm đặc trưng địa phương.)

Chứng nhận OCOP

OCOP Certifica-tion

Hệ thống xếp hạng và đánh giá chất lượng sản phẩm từ 1 đến 5 sao.

OCOP certification helps build customer trust. (Chứng nhận OCOP giúp tạo lòng tin cho khách hàng.)

Thương hiệu địa phương

Local Brand

Thương hiệu gắn với bản sắc vùng miền, tạo giá trị gia tăng cho sản phẩm.

Building a local brand en-hances competitiveness. (Xây dựng thương hiệu địa phương giúp nâng cao năng lực cạnh tranh.)

Chỉ dẫn địa lý

Geographical In-dication (GI)

Nhãn hiệu cho sản phẩm có nguồn gốc địa lý cụ thể, thể hiện uy tín và chất lượng.

Phu Quoc fish sauce has a geographical indication. (Nước mắm Phú Quốc có chỉ dẫn địa lý.)

Phát triển
cộng đồng

Community De-velopment

Việc tạo sinh kế, việc làm và lợi ích kinh tế cho người dân địa phương thông qua OCOP.

OCOP contributes to commu-nity development in rural ar-eas. (OCOP góp phần phát triển cộng đồng ở nông thôn.)

Chuẩn hóa
sản phẩm

Product Standardi-zation

Quy trình nâng cao chất lượng, bao bì và nhãn mác theo tiêu chuẩn thị trường.

Product standardization helps reach international markets. (Chuẩn hóa sản phẩm giúp tiếp cận thị trường quốc tế.)

Bao bì sản phẩm

Product Packaging

Thiết kế và vật liệu đóng gói để bảo quản, quảng bá và nâng cao giá trị sản phẩm.

Attractive packaging increas-es customer appeal. (Bao bì bắt mắt làm tăng sức hút với khách hàng.)

Nâng cao giá trị
gia tăng

Value-added En-hancement

Tăng giá trị sản phẩm thông qua chế biến sâu, cải tiến công nghệ hoặc xây dựng thương hiệu.

Processing adds value to ag-ricultural products. (Chế biến giúp nâng cao giá trị sản phẩm nông sản.)

Liên kết hợp tác xã

Cooperative
Link-age

Hình thức hợp tác giữa các hộ nông dân/doanh nghiệp để sản xuất và tiêu thụ sản phẩm OCOP.

Cooperative linkages improve production efficiency. (Liên kết hợp tác xã giúp nâng cao hiệu quả sản xuất.)

Phát triển du lịch gắn với OCOP

OCOP-linked Tourism Develop-ment

Kết hợp quảng bá sản phẩm OCOP với trải nghiệm du lịch địa phương.

OCOP-linked tourism attracts more visitors to rural areas. (Du lịch gắn với OCOP thu hút nhiều du khách đến vùng nông thôn.)

2. Mẫu câu/tình huống (Useful Sentences in Business Context)

Our cooperative is applying for OCOP certification this year. (Hợp tác xã của chúng tôi đang xin chứng nhận OCOP trong năm nay.)

Từ vựng: OCOP Certification (Chứng nhận OCOP)

Building a strong local brand helps OCOP products compete in big markets. (Xây dựng thương hiệu địa phương mạnh giúp sản phẩm OCOP cạnh tranh ở thị trường lớn.)

Từ vựng: Local Brand (Thương hiệu địa phương)

We need to improve product packaging to attract more customers. (Chúng tôi cần cải thiện bao bì sản phẩm để thu hút thêm khách hàng.)

Từ vựng: Product Packaging (Bao bì sản phẩm)

The geographical indication of this tea adds significant value to exports. (Chỉ dẫn địa lý của loại trà này làm tăng đáng kể giá trị
xuất khẩu.)

Từ vựng: Geographical Indication (Chỉ dẫn địa lý)

OCOP products contribute to community development by creating jobs. (Sản phẩm OCOP góp phần phát triển cộng đồng thông qua việc tạo việc làm.)

Từ vựng: Community Development (Phát triển cộng đồng)

We must focus on product standardization before entering foreign markets. (Chúng ta phải chú trọng chuẩn hóa sản phẩm trước khi vào thị trường nước ngoài.)

Từ vựng: Product Standardization (Chuẩn hóa sản phẩm)

Cooperative linkages help farmers strengthen their product value chain. (Liên kết hợp tác xã giúp nông dân củng cố chuỗi giá trị sản phẩm.)

Từ vựng: Cooperative Linkage (Liên kết hợp tác xã), Product Value Chain (Chuỗi giá trị sản phẩm)

Developing OCOP-linked tourism creates new income sources for villagers. (Phát triển du lịch gắn với OCOP tạo nguồn thu nhập mới cho người dân địa phương.)

Từ vựng: OCOP-linked Tourism Development (Phát triển du lịch gắn với OCOP)